Chú thích La Liga 2009–10

  1. 1 2 3 “Real Madrid 6-0 Zaragoza” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 19/12/2009. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 1 2 “Tenerife 0-5 Barcelona” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 1 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2 “Real Madrid 6-2 Villarreal” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 21/02/2010. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. “Antonio Tapia deja el Málaga”. Málaga CF. 6 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  5. “Muñiz ya es entrenador del Málaga”. Málaga CF. ngày 13 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009.
  6. “Juande Ramos se va del Real Madrid”. Real Madrid. 6 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  7. “Manuel Pellegrini es nombrado nuevo entrenador del Real Madrid”. Real Madrid. 6 tháng 2 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  8. “Pellegrini deja al Villarreal como el mejor entrenador en la historia del club”. Villarreal CF. 6 tháng 2 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  9. “Ernesto Valverde, nuevo entrenador del Villarreal”. Villarreal CF. ngày 2 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2009.
  10. “Muñiz deja el Racing para irse al Málaga”. Racing de Santander. ngày 13 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009.
  11. “Mandiá es el elegido de Pernía”. Racing de Santander. 26/06/2009. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  12. “Esteban Vigo no seguirá la próxima temporada como entrenador del Xerez”. Xerez CD. 28/06/2009. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  13. “Ziganda, nuevo entrenador del Xerez”. Xerez CD. 7 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  14. “Abel, despedido del Atlético”. Atlético Madrid. 23/10/2009. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp) [liên kết hỏng]
  15. “Quique Sánchez Flores será el nuevo entrenador del Atlético”. Atlético Madrid. ngày 23 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2009. [liên kết hỏng]
  16. “Mandiá es despedido como técnico del Racing”. Racing de Santander. 11 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  17. “Portugal, nuevo técnico del Racing”. Racing de Santander. 19/11/2009. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  18. “Marcelino, destituido como técnico del Zaragoza”. Real Zaragoza. 12 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  19. “El Zaragoza confirma a Gay para todo el curso”. Real Zaragoza. 23/12/2009. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  20. “Hugo Sánchez ya no es entrenador del Almería”. UD Almería. 20/12/2009. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  21. “Lillo ya es nuevo técnico del Almería”. UD Almería. 23/12/2009. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  22. “El Xerez destituye a Ziganda”. Xerez CD. 1 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2010.
  23. “El 'Pipo' Gorosito se hace cargo del Xerez”. Xerez CD. 19/01/2010. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  24. “El Villarreal despide a Ernesto Valverde”. Villarreal CF. 31/01/2010. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  25. “Garrido se hace cargo del Villarreal hasta junio”. Villarreal CF. 2 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  26. “Onésimo sustituye a José Luis Mendilibar como entrenador del primer equipo”. Real Valladolid. 2 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  27. “Onésimo, hasta ahora entrenador del filial, será su sustituto”. Real Valladolid. 2 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  28. “El Consejo de Administración destituye a Manolo Jiménez”. Sevilla FC. 23/03/2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  29. “Antonio Álvarez será el entrenador del Sevilla hasta final de temporada, informó el presidente al plantel”. Sevilla FC. 26/03/2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  30. “Cambio en el banquillo”. Real Valladolid. 4 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  31. “Clemente dirigirá al Valladolid hasta el final de temporada”.
  32. “Premio Pedro Zaballa a la afición del Atlético de Madrid” [Pedro Zaballa Award to Atlético de Madrid supporters] (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). ElAtleti.com. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Otorgar el Trofeo Pedro Zaballa a las aficiones del Sevilla y del Atlético de Madrid” [Adjudge Pedro Zaballa Trophy to Sevilla and Atlético de Madrid supporters] (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 19/07/2010. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate=|date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. 1 2 3 “Real Madrid 3-2 Deportivo” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 29/08/2009. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. 1 2 “Deportivo 2-1 Atlético Madrid” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 21/11/2009. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. 1 2 “Barcelona 6-1 Zaragoza” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 25/10/2009. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “Athletic Bilbao 4-3 Racing Santander” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 21/02/2010. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. “Getafe 4-3 Sevilla” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 25/04/2010. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. 1 2 “Racing Santander 1-4 Getafe” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 30/08/2009. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “Getafe 5-1 Xerez” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 29/11/2009. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Barcelona 3-0 Valencia” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 14/03/2010. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Valladolid 1-4 Real Madrid” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 14/03/2010. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Zaragoza 2-4 Barcelona” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 21/03/2010. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Mallorca 1-4 Real Madrid” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 5 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2010. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “Xerez 0-1 Athletic Bilbao” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “Mallorca 2-0 Xerez” (bằng tiếng Tiếng Tây Ban Nha). RFEF. 30/08/2009. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
2019-20
Mùa giải
Giải đấu
Thống kê và
giải thưởng
Khác

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: La Liga 2009–10 http://www.as.com/futbol/articulo/clemente-dirigir... http://www.as.com/futbol/articulo/club-confirma-ga... http://www.as.com/futbol/articulo/lillo-nuevo-tecn... http://www.as.com/futbol/articulo/ziganda-nuevo-en... http://www.cadenaser.com/deportes/articulo/antonio... http://www.clubatleticodemadrid.com/en/atleticoald... http://www.clubatleticodemadrid.com/en/atleticoald... http://elatleti.com/actualidad/56307-premio-pedro-... http://www.elespectador.com/imagen-pellegrini-lleg... http://www.facebook.com/lfpoficial